ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ứng dụng" 1件

ベトナム語 ứng dụng
button1
日本語 応用、アプリケーション
例文 Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
マイ単語

類語検索結果 "ứng dụng" 1件

ベトナム語 ứng dụng thanh toán
button1
日本語 決済アプリ
例文 Trả tiền qua ứng dụng thanh toán
決済アプリで払う
マイ単語

フレーズ検索結果 "ứng dụng" 3件

Trả tiền qua ứng dụng thanh toán
決済アプリで払う
Kiến thức này có thể ứng dụng vào thực tế.
この知識は実生活に応用できる。
Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.
このアプリはユーザーにとても優しいだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |